中文 Trung Quốc
小組
小组
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nhóm
小組 小组 phát âm tiếng Việt:
[xiao3 zu3]
Giải thích tiếng Anh
group
小組委員會 小组委员会
小結 小结
小絨鴨 小绒鸭
小編 小编
小缸缸兒 小缸缸儿
小羊 小羊