中文 Trung Quốc
小紅蘿蔔
小红萝卜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mùa hè củ cải (nhỏ màu đỏ loại)
小紅蘿蔔 小红萝卜 phát âm tiếng Việt:
[xiao3 hong2 luo2 bo5]
Giải thích tiếng Anh
summer radish (the small red kind)
小組 小组
小組委員會 小组委员会
小結 小结
小綠人 小绿人
小編 小编
小缸缸兒 小缸缸儿