中文 Trung Quốc
寒
寒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lạnh
người nghèo
tremble
寒 寒 phát âm tiếng Việt:
[han2]
Giải thích tiếng Anh
cold
poor
to tremble
寒亭 寒亭
寒亭區 寒亭区
寒假 寒假
寒光閃閃 寒光闪闪
寒冬 寒冬
寒冷 寒冷