中文 Trung Quốc
寒亭
寒亭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hàn huyện Duy Phường thành phố 濰坊市|潍坊市 [Wei2 fang1 shi4], Shandong
寒亭 寒亭 phát âm tiếng Việt:
[Han2 ting2]
Giải thích tiếng Anh
Hanting district of Weifang city 濰坊市|潍坊市[Wei2 fang1 shi4], Shandong
寒亭區 寒亭区
寒假 寒假
寒傖 寒伧
寒冬 寒冬
寒冷 寒冷
寒喧 寒喧