中文 Trung Quốc
寒假
寒假
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kỳ nghỉ mùa đông
寒假 寒假 phát âm tiếng Việt:
[han2 jia4]
Giải thích tiếng Anh
winter vacation
寒傖 寒伧
寒光閃閃 寒光闪闪
寒冬 寒冬
寒喧 寒喧
寒喧語 寒喧语
寒噤 寒噤