中文 Trung Quốc
寑
寝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 寢|寝 [qin3]
寑 寝 phát âm tiếng Việt:
[qin3]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 寢|寝[qin3]
寒 寒
寒亭 寒亭
寒亭區 寒亭区
寒傖 寒伧
寒光閃閃 寒光闪闪
寒冬 寒冬