中文 Trung Quốc
寐
寐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngủ ngon
寐 寐 phát âm tiếng Việt:
[mei4]
Giải thích tiếng Anh
to sleep soundly
寐龍 寐龙
寑 寝
寒 寒
寒亭區 寒亭区
寒假 寒假
寒傖 寒伧