中文 Trung Quốc
小本
小本
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vốn nhỏ
trên một shoestring
小本 小本 phát âm tiếng Việt:
[xiao3 ben3]
Giải thích tiếng Anh
small capital
on a shoestring
小杓鷸 小杓鹬
小杜鵑 小杜鹃
小林 小林
小標題 小标题
小樣 小样
小樹 小树