中文 Trung Quốc
小攤兒
小摊儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
erhua biến thể của 小攤|小摊 [xiao3 tan1]
小攤兒 小摊儿 phát âm tiếng Việt:
[xiao3 tan1 r5]
Giải thích tiếng Anh
erhua variant of 小攤|小摊[xiao3 tan1]
小攻 小攻
小數 小数
小數點 小数点
小斑姬鶲 小斑姬鹟
小斑點 小斑点
小於 小于