中文 Trung Quốc
小於
小于
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ít hơn, <
小於 小于 phát âm tiếng Việt:
[xiao3 yu2]
Giải thích tiếng Anh
less than, <
小日本 小日本
小日本兒 小日本儿
小昊 小昊
小春 小春
小昭寺 小昭寺
小時 小时