中文 Trung Quốc
小攻
小攻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(từ lóng) các giver"" (trong một mối quan hệ đồng tính)
小攻 小攻 phát âm tiếng Việt:
[xiao3 gong1]
Giải thích tiếng Anh
(slang) the "giver" (in a homosexual relationship)
小數 小数
小數點 小数点
小斑啄木鳥 小斑啄木鸟
小斑點 小斑点
小於 小于
小日本 小日本