中文 Trung Quốc
  • 小攻 繁體中文 tranditional chinese小攻
  • 小攻 简体中文 tranditional chinese小攻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (từ lóng) các giver"" (trong một mối quan hệ đồng tính)
小攻 小攻 phát âm tiếng Việt:
  • [xiao3 gong1]

Giải thích tiếng Anh
  • (slang) the "giver" (in a homosexual relationship)