中文 Trung Quốc
小數點
小数点
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
daáu thaäp phaân
小數點 小数点 phát âm tiếng Việt:
[xiao3 shu4 dian3]
Giải thích tiếng Anh
decimal point
小斑啄木鳥 小斑啄木鸟
小斑姬鶲 小斑姬鹟
小斑點 小斑点
小日本 小日本
小日本兒 小日本儿
小昊 小昊