中文 Trung Quốc
小斑點
小斑点
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
speckle
小斑點 小斑点 phát âm tiếng Việt:
[xiao3 ban1 dian3]
Giải thích tiếng Anh
speckle
小於 小于
小日本 小日本
小日本兒 小日本儿
小星頭啄木鳥 小星头啄木鸟
小春 小春
小昭寺 小昭寺