中文 Trung Quốc
小提琴手
小提琴手
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nghệ sĩ vĩ cầm
Fiddler
小提琴手 小提琴手 phát âm tiếng Việt:
[xiao3 ti2 qin2 shou3]
Giải thích tiếng Anh
violinist
fiddler
小插曲 小插曲
小攤 小摊
小攤兒 小摊儿
小數 小数
小數點 小数点
小斑啄木鳥 小斑啄木鸟