中文 Trung Quốc
小心謹慎
小心谨慎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thận trọng và nhút nhát (thành ngữ); thận trọng
cẩn thận
小心謹慎 小心谨慎 phát âm tiếng Việt:
[xiao3 xin1 jin3 shen4]
Giải thích tiếng Anh
cautious and timid (idiom); prudent
careful
小恭 小恭
小意思 小意思
小憩 小憩
小我 小我
小扁豆 小扁豆
小手小腳 小手小脚