中文 Trung Quốc
小恭
小恭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nước tiểu (văn học)
小恭 小恭 phát âm tiếng Việt:
[xiao3 gong1]
Giải thích tiếng Anh
(literary) urine
小意思 小意思
小憩 小憩
小懲大誡 小惩大诫
小扁豆 小扁豆
小手小腳 小手小脚
小打小鬧 小打小闹