中文 Trung Quốc- 小心翼翼
- 小心翼翼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- thận trọng và trang trọng (thành ngữ); rất cẩn thận
- thận trọng
- nhẹ nhàng và thận trọng
小心翼翼 小心翼翼 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- cautious and solemn (idiom); very carefully
- prudent
- gently and cautiously