中文 Trung Quốc
小強
小强
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gián (tiếng lóng)
小強 小强 phát âm tiếng Việt:
[Xiao3 Qiang2]
Giải thích tiếng Anh
cockroach (slang)
小彈 小弹
小徑 小径
小心 小心
小心眼兒 小心眼儿
小心翼翼 小心翼翼
小心謹慎 小心谨慎