中文 Trung Quốc
小徑
小径
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hẻm
小徑 小径 phát âm tiếng Việt:
[xiao3 jing4]
Giải thích tiếng Anh
alley
小心 小心
小心眼 小心眼
小心眼兒 小心眼儿
小心謹慎 小心谨慎
小恭 小恭
小意思 小意思