中文 Trung Quốc
小心
小心
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải cẩn thận
Chăm sóc
小心 小心 phát âm tiếng Việt:
[xiao3 xin1]
Giải thích tiếng Anh
to be careful
to take care
小心眼 小心眼
小心眼兒 小心眼儿
小心翼翼 小心翼翼
小恭 小恭
小意思 小意思
小憩 小憩