中文 Trung Quốc
小岩洞
小岩洞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hang động
小岩洞 小岩洞 phát âm tiếng Việt:
[xiao3 yan2 dong4]
Giải thích tiếng Anh
grotto
小島 小岛
小巧 小巧
小巧玲瓏 小巧玲珑
小巴 小巴
小巷 小巷
小年人 小年人