中文 Trung Quốc
  • 小年人 繁體中文 tranditional chinese小年人
  • 小年人 简体中文 tranditional chinese小年人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • người trẻ tuổi
  • trẻ người nghỉ hưu
小年人 小年人 phát âm tiếng Việt:
  • [xiao3 nian2 ren2]

Giải thích tiếng Anh
  • younger old person
  • young retiree