中文 Trung Quốc
小巴
小巴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xe buýt nhỏ
小巴 小巴 phát âm tiếng Việt:
[xiao3 ba1]
Giải thích tiếng Anh
minibus
小巷 小巷
小年人 小年人
小店 小店
小康 小康
小康 小康
小康社會 小康社会