中文 Trung Quốc
小巧玲瓏
小巧玲珑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thanh nhã và tinh tế
tinh tế
小巧玲瓏 小巧玲珑 phát âm tiếng Việt:
[xiao3 qiao3 ling2 long2]
Giải thích tiếng Anh
dainty and delicate
exquisite
小巫見大巫 小巫见大巫
小巴 小巴
小巷 小巷
小店 小店
小店區 小店区
小康 小康