中文 Trung Quốc
小巷
小巷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hẻm
小巷 小巷 phát âm tiếng Việt:
[xiao3 xiang4]
Giải thích tiếng Anh
alley
小年人 小年人
小店 小店
小店區 小店区
小康 小康
小康社會 小康社会
小廣播 小广播