中文 Trung Quốc
小屋
小屋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cabin
Cottage
Chalet
túp lều
nhà kho
小屋 小屋 phát âm tiếng Việt:
[xiao3 wu1]
Giải thích tiếng Anh
cabin
lodge
cottage
chalet
hut
shed
小山包包 小山包包
小岩洞 小岩洞
小島 小岛
小巧玲瓏 小巧玲珑
小巫見大巫 小巫见大巫
小巴 小巴