中文 Trung Quốc
小山包包
小山包包
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một cảnh quan rải rác với ngọn đồi thấp và hillocks (thành ngữ)
小山包包 小山包包 phát âm tiếng Việt:
[xiao3 shan1 bao1 bao5]
Giải thích tiếng Anh
a landscape dotted with low hills and hillocks (idiom)
小岩洞 小岩洞
小島 小岛
小巧 小巧
小巫見大巫 小巫见大巫
小巴 小巴
小巷 小巷