中文 Trung Quốc
小屁孩
小屁孩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
wimpy kid
brat
小屁孩 小屁孩 phát âm tiếng Việt:
[xiao3 pi4 hai2]
Giải thích tiếng Anh
wimpy kid
brat
小屋 小屋
小山包包 小山包包
小岩洞 小岩洞
小巧 小巧
小巧玲瓏 小巧玲珑
小巫見大巫 小巫见大巫