中文 Trung Quốc
小寫字母
小写字母
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chữ thường (chữ cái)
小寫字母 小写字母 phát âm tiếng Việt:
[xiao3 xie3 zi4 mu3]
Giải thích tiếng Anh
lowercase (letters)
小小 小小
小小說 小小说
小屁孩 小屁孩
小山包包 小山包包
小岩洞 小岩洞
小島 小岛