中文 Trung Quốc
小小
小小
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rất nhỏ
rất ít
rất nhỏ
小小 小小 phát âm tiếng Việt:
[xiao3 xiao3]
Giải thích tiếng Anh
very small
very few
very minor
小小說 小小说
小屁孩 小屁孩
小屋 小屋
小岩洞 小岩洞
小島 小岛
小巧 小巧