中文 Trung Quốc
小吞噬細胞
小吞噬细胞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
microphage (một loại tế bào máu trắng)
小吞噬細胞 小吞噬细胞 phát âm tiếng Việt:
[xiao3 tun1 shi4 xi4 bao1]
Giải thích tiếng Anh
microphage (a type of white blood cell)
小品 小品
小商販 小商贩
小嗓 小嗓
小嘴鴴 小嘴鸻
小團體主義 小团体主义
小型 小型