中文 Trung Quốc
小人精
小人精
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đứa trẻ đặc biệt sáng
thần đồng
小人精 小人精 phát âm tiếng Việt:
[xiao3 ren2 jing1]
Giải thích tiếng Anh
exceptionally bright kid
child prodigy
小仙鶲 小仙鹟
小企業 小企业
小伙 小伙
小伙子 小伙子
小便 小便
小便器 小便器