中文 Trung Quốc
小仙鶲
小仙鹟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(Loài chim Trung Quốc) nhỏ niltava (Niltava macgrigoriae)
小仙鶲 小仙鹟 phát âm tiếng Việt:
[xiao3 xian1 weng1]
Giải thích tiếng Anh
(Chinese bird species) small niltava (Niltava macgrigoriae)
小企業 小企业
小伙 小伙
小伙兒 小伙儿
小便 小便
小便器 小便器
小便斗 小便斗