中文 Trung Quốc
小企業
小企业
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
doanh nghiệp nhỏ
小企業 小企业 phát âm tiếng Việt:
[xiao3 qi3 ye4]
Giải thích tiếng Anh
small enterprise
小伙 小伙
小伙兒 小伙儿
小伙子 小伙子
小便器 小便器
小便斗 小便斗
小偷 小偷