中文 Trung Quốc
小便
小便
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đi tiểu
để vượt qua nước
nước tiểu
小便 小便 phát âm tiếng Việt:
[xiao3 bian4]
Giải thích tiếng Anh
to urinate
to pass water
urine
小便器 小便器
小便斗 小便斗
小偷 小偷
小兒 小儿
小兒 小儿
小兒痲痺 小儿痲痹