中文 Trung Quốc
小伙
小伙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chàng trai trẻ
thanh niên
thanh niên
CL:個|个 [ge4]
小伙 小伙 phát âm tiếng Việt:
[xiao3 huo3]
Giải thích tiếng Anh
young guy
lad
youngster
CL:個|个[ge4]
小伙兒 小伙儿
小伙子 小伙子
小便 小便
小便斗 小便斗
小偷 小偷
小傳 小传