中文 Trung Quốc
導體
导体
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chỉ huy dàn nhạc (của điện hoặc nhiệt)
導體 导体 phát âm tiếng Việt:
[dao3 ti3]
Giải thích tiếng Anh
conductor (of electricity or heat)
小 小
小三 小三
小三和弦 小三和弦
小不點 小不点
小丑 小丑
小丑魚 小丑鱼