中文 Trung Quốc
小
小
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhỏ
nhỏ
vài
trẻ
小 小 phát âm tiếng Việt:
[xiao3]
Giải thích tiếng Anh
small
tiny
few
young
小三 小三
小三和弦 小三和弦
小三度 小三度
小丑 小丑
小丑魚 小丑鱼
小丘 小丘