中文 Trung Quốc
導電
导电
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để dẫn điện
導電 导电 phát âm tiếng Việt:
[dao3 dian4]
Giải thích tiếng Anh
to conduct electricity
導電性 导电性
導體 导体
小 小
小三和弦 小三和弦
小三度 小三度
小不點 小不点