中文 Trung Quốc
導購
导购
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hướng dẫn mua sắm
bán hàng
nhân viên bán hàng
導購 导购 phát âm tiếng Việt:
[dao3 gou4]
Giải thích tiếng Anh
shopper's guide
shop assistant
sales staff
導輪 导轮
導遊 导游
導電 导电
導體 导体
小 小
小三 小三