中文 Trung Quốc
導輪
导轮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ròng rọc hướng dẫn
lời giới thiệu
lời nói đầu
導輪 导轮 phát âm tiếng Việt:
[dao3 lun2]
Giải thích tiếng Anh
guide pulley
foreword
preface
導遊 导游
導電 导电
導電性 导电性
小 小
小三 小三
小三和弦 小三和弦