中文 Trung Quốc
導讀
导读
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hướng dẫn (ví dụ như sách hoặc tài liệu in)
導讀 导读 phát âm tiếng Việt:
[dao3 du2]
Giải thích tiếng Anh
guide (e.g. book or other printed material)
導購 导购
導輪 导轮
導遊 导游
導電性 导电性
導體 导体
小 小