中文 Trung Quốc
導航員
导航员
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Navigator (trên một máy bay hoặc thuyền)
導航員 导航员 phát âm tiếng Việt:
[dao3 hang2 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
navigator (on a plane or boat)
導覽 导览
導言 导言
導語 导语
導讀 导读
導購 导购
導輪 导轮