中文 Trung Quốc
導播
导播
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trực tiếp phát sóng truyền hình hoặc đài phát thanh
Giám đốc (TV, Đài phát thanh)
導播 导播 phát âm tiếng Việt:
[dao3 bo1]
Giải thích tiếng Anh
to direct a television or radio broadcast
director (TV, radio)
導數 导数
導流板 导流板
導液管 导液管
導火索 导火索
導火線 导火线
導熱性 导热性