中文 Trung Quốc
導彈核潛艇
导弹核潜艇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tàu ngầm hạt nhân mang tên lửa
導彈核潛艇 导弹核潜艇 phát âm tiếng Việt:
[dao3 dan4 he2 qian2 ting3]
Giải thích tiếng Anh
nuclear-powered missile submarine
導彈武器技術控制制度 导弹武器技术控制制度
導彈潛艇 导弹潜艇
導播 导播
導流板 导流板
導液管 导液管
導演 导演