中文 Trung Quốc
對錶
对表
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thiết lập hoặc đồng bộ hoá một chiếc đồng hồ
對錶 对表 phát âm tiếng Việt:
[dui4 biao3]
Giải thích tiếng Anh
to set or synchronize a watch
對門 对门
對開 对开
對陣 对阵
對頂角 对顶角
對頭 对头
對頭 对头