中文 Trung Quốc
  • 對錶 繁體中文 tranditional chinese對錶
  • 对表 简体中文 tranditional chinese对表
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để thiết lập hoặc đồng bộ hoá một chiếc đồng hồ
對錶 对表 phát âm tiếng Việt:
  • [dui4 biao3]

Giải thích tiếng Anh
  • to set or synchronize a watch