中文 Trung Quốc
  • 對頂角 繁體中文 tranditional chinese對頂角
  • 对顶角 简体中文 tranditional chinese对顶角
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • góc dọc
  • góc (giữa hai đường hoặc hai máy bay)
對頂角 对顶角 phát âm tiếng Việt:
  • [dui4 ding3 jiao3]

Giải thích tiếng Anh
  • angle to the vertical
  • angle (between two lines or two planes)