中文 Trung Quốc
對講電話
对讲电话
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
liên lạc
對講電話 对讲电话 phát âm tiếng Việt:
[dui4 jiang3 dian4 hua4]
Giải thích tiếng Anh
intercom
對證 对证
對證命名 对证命名
對象 对象
對賬 对账
對路 对路
對過 对过