中文 Trung Quốc
對象
对象
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mục tiêu
đối tượng
đối tác
bạn trai
bạn gái
CL:個|个 [ge4]
對象 对象 phát âm tiếng Việt:
[dui4 xiang4]
Giải thích tiếng Anh
target
object
partner
boyfriend
girlfriend
CL:個|个[ge4]
對質 对质
對賬 对账
對路 对路
對酌 对酌
對酒當歌 对酒当歌
對錶 对表