中文 Trung Quốc
  • 對證命名 繁體中文 tranditional chinese對證命名
  • 对证命名 简体中文 tranditional chinese对证命名
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cuộc đối đầu đặt tên
對證命名 对证命名 phát âm tiếng Việt:
  • [dui4 zheng4 ming4 ming2]

Giải thích tiếng Anh
  • confrontation naming